Thực đơn
Tần Lam Hợp đồngNăm | Endorsement | Co-endorser(s) |
---|---|---|
2007 | Famous Stone (石头记产品) | Zhang Jiani |
2007-2010 | 蜡笔小新果汁糖 | |
2007-2011 | Shunüfang (十八淑女坊) | Zhang Jiani |
2010 | 丹姿旗下卡迪那护发系列 | |
2007 | 光影星播客温暖基金形象大使 | |
2007-2011 | FRANIC (法兰琳卡) | |
2008-2009 | 瑞丽伊人风尚"寻找榜样OL"形象大使 | |
2009 | 中国青基会"爱心飞翔 零钱捐赠"爱心大使 | |
2009 | China HIV/AIDS Media Partnership (抗艾滋病公益广告) | |
2009 | Cadillac SUV | |
2010 | Youth Welfare Film Festival Ambassador (青少年公益电影节形象大使) | |
2010 | Guangzhou Olympics Torchbearer and Volunteer Ambassador (广州亚运会火炬手及志愿者大使) | |
2011 | Groupon.cn (团宝网) | Peter Ho, Yu Na |
2011 | China Help the Poor Society "Love Package" Ambassador (中国扶贫基金会"爱心包裹"形象大使) | |
2011 | China Youth Society "Hope Starts From Action" Ambassador (中国青基会"希望从行动开始"形象大使) | |
2011 | "Rainbow Project" Children's Welfare Activity ("彩虹计划"儿童公益项目活动发起人) | |
Thực đơn
Tần Lam Hợp đồngLiên quan
Tần Tần Thủy Hoàng Tầng lớp Itaewon Tần Chiêu Tương vương Tần Tuyên thái hậu Tần Hải Lộ Tần Lam Tầng đối lưu Tần (nước) Tần Lương NgọcTài liệu tham khảo
WikiPedia: Tần Lam http://ent.people.com.cn/n1/2017/0922/c1012-295534... http://ent.sina.com.cn/v/m/2017-07-17/doc-ifyiakur... http://chinesemov.com/actors/Qin%20Lan.html https://www.imdb.com/name/nm3382120/